Oppo reno A54
Kích thước và Trọng lượng
Chiều cao: khoảng 163,6mmChiều rộng: khoảng 75,7mmĐộ dày: khoảng 8,4mmTrọng lượng: khoảng 192g*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình, quá trình sản xuất và phương pháp đo. Vui lòng tham khảo các thông số kỹ thuật từ sản phẩm thực tế.
Bộ nhớ
4GB RAM + 128GB ROM6GB RAM + 128GB ROMRAM: LPDDR4X @ 1600 MHz 2 x 16 bitsROM: eMMC5.1Bộ nhớ ngoài: Hỗ trợUSB: USB 2.0USD OTG: Hỗ trợ*Mức độ khả dụng của bộ nhớ trong có thể bị ảnh hưởng bởi phần mềm. Bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tuỳ thuộc vào bản cập nhật của ứng dụng, mức độ sử dụng của người dùng, và các ảnh hưởng liên quan khác.
Màn hình
Kích thước: 6.51” (16,55cm)Tỉ lệ màn hình: 89,2%Độ phân giải: 1600 x 720 (HD+)Tốc độ làm mới: 60 HzTần suất lấy mẫu cảm ứng: 120HzGam màu: TYP 70%Mật độ điểm ảnh: 269 PPIĐộ tương phản: 1500:1Độ sáng: 480 nits (Chế độ bình thường), 550 nits (Chế độ bình thường dưới ánh sáng trực tiếp)Màn hình: LCD (A-Si)
Camera
Camera sau13MP Camera chính: f/2.2; FOV 81.3°; ống kính 5P; hỗ trợ AF2MP Camera macro: f/2.4; FOV 88.8°; ống kính 3P2MP Camera xoá phông: f/2.4; FOV 88.8°; ống kính 3P
Camera trước16MP; f/2.0; FOV 79.3°; ống kính 5P
Chế độCamera trước:
Chụp ảnh, quay video, panorama, chân dung, sticker, time-lapseCamera sau:
Chụp ảnh, quay video, chế độ chụp đêm, chân dung, panorama, cận cảnh, sticker, SLO-MO, time-lapse, chế độ chuyên gia
Chụp ảnh, quay video, panorama, chân dung, sticker, time-lapseCamera sau:
Chụp ảnh, quay video, chế độ chụp đêm, chân dung, panorama, cận cảnh, sticker, SLO-MO, time-lapse, chế độ chuyên gia
Kích cỡ ảnhCamera sau:Kích thước lớn nhất: 4160 x 3120 (Chế độ chụp ảnh)Kích thước ở các tỷ lệ khung hình khác nhau:3120 x 4160 (4:3)3120 x 3120 (1:1)1872 x 4160 (toàn màn hình)2340 x 4160 (16:9)
Camera trước:Kích thước ở các tỷ lệ khung hình khác nhau:4624 x 3468 (4:3)3472 x 3472 (1:1)4624 x 2600 (toàn màn hình)4624 x 2600 (16:9)
Video
Camera sauCamera sau: 1080P@30fps và 720P@30fps (chế độ mặc định: 1080p@30fps)Slow-motion: 720P@90fpsVideo zoom: 1080P@30fps, 720P@30fps
Camera trướcCamera trước: 1080P/720P@30 fps (chế độ mặc định: 1080P@30 fps; khi chế độ làm đẹp được bật)Camera trước không hỗ trợ video zoom và slow motion
Chip
CPU: MT6765V/CBATốc độ CPU: Lên đến 2.3GHzNhân CPU: 8-nhânGPU: IMG GE8320 @ 680 MHz
Pin
4890/5000mAh (tối thiểu/điển hình)
Sạc nhanh9V/2A (Tối đa)
Sinh trắc học
Hỗ trợ mở khóa bằng vân tay dưới màn hình và mở khóa bằng khuôn mặt
Cảm biến
La bàn số, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế.
Mạng
SIM 2: Hỗ trợNano-SIM*Các chức năng và mức độ khả dụng phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ mạng và các dịch vụ liên quan.
2G: GSM, 850/900/1800/1900 MHz3G: UMTS (WCDMA) bands 1/5/84G:FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535–2655 MHz)
Kết nối
WLAN: Hỗ trợ WLAN 2.4G/5.1G/5.8G
Kết nối bluetooth: Bluetooth 5.0, Bluetooth năng lượng thấp (Bluetooth low Energy)Kết nối bluetooth codec âm thanh: SBC, AAC, aptX and LDACKết nối USB: USB Type CKết nối tai nghe: 3,5 mmNFC: Không hỗ trợ
Hệ điều hành
ColorOS 7.2, Android 10
Định vị
GNSS: Định vị GPS; A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, và QZSS.Hỗ trợ A-GPS, A-glonass, và A-Beidou tích hợpĐịnh vị: Tích hợp GPS, A-GPS, Hệ thống vệ tinh dẫn đường BeiDou, GLONASS và GalileoCác định vị khác: Wi-Fi, mạng di động và la bàn điện tửBản đồ: Hỗ trợ các ứng dụng bản đồ của bên thứ ba
Sản phẩm bao gồm
OPPO A94 *1Cáp sạc USB Type C *1Củ sạc *1Dụng cụ lấy SIM *1Sách hướng dẫn sử dụng *1Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn) *1Ốp lưng *1
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Xem cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Camera sau
Camera trước
Vi xử lý & đồ họa
RAM & lưu trữ
Pin & công nghệ sạc
Giao tiếp & kết nối
Thiết kế & Trọng lượng
Thông số khác
Tiện ích khác
Đánh giá “Oppo reno A54”